Có 3 kết quả:

尖新 jiān xīn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ艰辛 jiān xīn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ艱辛 jiān xīn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ

1/3

jiān xīn ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh
(2) new and pointed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hardships
(2) arduous
(3) difficult

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hardships
(2) arduous
(3) difficult

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0